Số chỗ ngồi: 5
SUV B
Nhiên liệu: Xăng
Xe nhập khẩu Indonesia
Số tự động vô cấp kép D-CVT
Dung tích 1498 cm3
Số chỗ ngồi: 5
SUV B
Nhiên liệu: Xăng + Điện ( Hybrid)
Xe nhập khẩu Indonesia
Số tự động vô cấp CVT
Dung tích 1498 cm3
Phong cách SUV năng động Thiết kế táo bạo mang lại vẻ ngoài cao cấp với những đường nét sắc sảo, mạnh mẽ và nội thất thể thao , đặc biệt đầu xe thiết kế lưới tản nhiệt hình thang kết hợp mắt lưới đan xen thẩm mỹ mang tới diện mạo khỏe khoắn không kém phần tinh tế..
Hành khách tận hưởng khoảng không thoải mái và chỗ để chân rộng rãi. tận hưởng những chuyến đi dài thú vị hơn trong cabin rộng rãi và yên tĩnh.
Động Cơ 1.5L kết hợp Hộp số D-CVT 7 cấp mang lại khả năng truyền động nhạy bén với khả năng sang số mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Yaris Cross được trang bị Toyota Safety Sense (TSS) bao gồm Hệ thống Tiền va chạm (PCS), Đèn pha tự động (AHB), Cảnh báo chệch làn đường (LDA), Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) và Kiểm soát hành trình thích ứng (DRCC). Hệ Thống Kiểm Soát Vận Hành Chân Ga (PMC) ,Phân phối lực phanh điện tử (EBS), Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Kiểm soát ổn định xe (VSC) và Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC).
YARIS CROSS HYBRID | YARIS CROSS XĂNG | ||
Kích thước (D x R x C) mm | 4310 x 1770 x 1655 | 4310 x 1770 x 1655 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 | 2620 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | 210 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1285 | 1285 | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (67) 90 / 5500 | (78) 105/ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 121 @ 4000-4800 | 138 @ 4200 | |
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp | 3.8 | 5.95 | |
Ngoài đô thị | 3.93 | 5.1 | |
Trong đô thị | 3.56 | 7.41 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Họp số Hybrid e-CVT | Hộp số tự động vô cấp kép/D- CVT | |
Kích thước lốp | 255/55/R18 | 255/55/R18 | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn chiếu xa | |||
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện, gập điện tự động | Có/With | Có/With | |
Cửa sổ trời | Kính trần xe toàn cảnh, tấm che nắng điều chỉnh điện | Không có/Without | |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | Da/Leather | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
TIỆN NGHI | |||
Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto | Tự động/Auto | |
Cửa gió sau | Có | Có | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí đa phương tiện | Cảm ứng 10.1″ | Cảm ứng 10.1″ |
Kết nối điện thoại thông minh(Androi auto & Carplay) | Có/Không dây | Có/Không dây | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | Không có/Without | |
Cổng USB ghế sau | 2 USB type C | 2 USB type C | |
Phanh tay điện tử. Giữ phanh điện tử | Có | Có | |
Cốp điều khiển điện | Có/ mở cốp rảnh tay (đá cốp) | Không có/Without | |
Hệ thống sạc không dây | Có | Có | |
Ga tự động | Có | Có | |
Hệ Thống An Toàn | |||
TSS | PCS. LTA. | Có | Có |
AHB. DRCC. PMC. FDA | Có | Có | |
An toàn chủ động | ABS. EBD. BA. VSC. TRC. HAC. EBS | Có/With | Có/With |
BSM & RCTA | Có/With | Có/With | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 | Camera 360 | |
Cảm biến hỗ trợ | 4 | 4 | |
Cảm biến áp suất lốp | Có/hiển thị từng lốp | Có/hiển thị từng lốp | |
An Toàn Bị Động | |||
Túi khí | |||
Sô lượng túi khí | 6 | 6 | |
Màu nội thất | Đen chỉ xanh | Đen chỉ xanh | |
Màu ngoại thất | số lượng | 5 màu | 5 màu |
các màu | Đen. Trắng NT. Xanh, Cam. Trắng NT/nóc đen) | Đen. Trắng NT. Xanh, Cam. Trắng NT/nóc đen) |
Quý khách điền vào mẫu thông tin dưới đây để nhận báo giá tốt nhất. Toyota Quảng Ninh sẽ liên hệ và tư vấn cho Quý khách ngay.