Số chỗ ngồi: 5
Dòng xe: Bán tải
Nhiên liệu: Dầu
Xe nhập khẩu
Số tự động 6 cấp
Số chỗ ngồi: 5
Dòng xe: Bán tải
Nhiên liệu: Dầu
Xe nhập khẩu
Số tự động 6 cấp
Số chỗ ngồi: 5
Dòng xe: Bán tải
Nhiên liệu: Dầu
Xe nhập khẩu
Hộp số sàn 6 cấp
Phong cách thiết kế đầy mạnh mẽ sinh lực dẫn đầu của dòng xe bán tải, Hilux 2025 bất chấp mọi địa hình.
Không gian nội thất của Hilux rất rộng rãi, tiện nghi tối ưu giúp người lái trải nghiệm thoải mái và tuyệt vời
Khả năng vận hành mạnh mẽ bất chấp mọi loại địa hình của Hilux là điểm hấp dẫn khách hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HILUX
Hilux 2.4L 4×2 AT | Hilux 2.4L 4×2 AT | Hilux 2.8L 4×4 AT | |
---|---|---|---|
Kích thước D x R x C ( mm ) |
5325x1855x1815 | 5325x1900x1815 | |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
3085 | ||
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
286 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) |
6,4 | ||
Động cơ | |||
Loại động cơ | Động cơ tăng áp 2GD-FTV/ Turbo engine 2GD-FTV |
Động cơ tăng áp 1GD-FTV/ Turbo engine 1GD-FTV |
|
Dung tích công tác ( cc ) |
2393 | 2755 | |
Công suất tối đa ( kW (Mã lực) @ vòng/phút ) |
(110)148/3400 | (150)210/3000-3400 | |
Mô men xoắn tối đa ( Nm @ vòng/phút ) |
400/1600-2000 | 500/1600-2800 | |
Dung tích bình nhiên liệu ( L ) |
80 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Loại nhiên liệu | Dầu | ||
Hệ thống truyền động | |||
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/ Part-time 4WD, electronic transfer switch |
Dẫn động cầu sau/ RWD | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/ Part-time 4WD, electronic transfer switch |
|
Hộp số | |||
Số sàn 6 cấp/ 6MT | Số tự động 6 cấp/ 6AT | ||
Hệ thống treo | |||
Trước | Tay đòn kép/ Double wishbone | ||
Sau | Nhíp lá/ Leaf spring | ||
Vành & Lốp xe | |||
Loại vành | Mâm đúc/ Alloy | ||
Kích thước lốp | 265/ 65R17 | 265/ 60R18 | |
Phanh | |||
Trước | Đĩa thông gió/ Ventilated disc | ||
Sau | Tang trống/ Drum |
Quý khách điền vào mẫu thông tin dưới đây để nhận báo giá tốt nhất. Toyota Quảng Ninh sẽ liên hệ và tư vấn cho Quý khách ngay.