Số chỗ ngồi: 5
Hatchback
Nhiên liệu: Xăng
Xe nhập khẩu
Số tự động vô cấp
Số chỗ ngồi: 5
Hatchback
Nhiên liệu: Xăng
Xe nhập khẩu
Số sàn 5 cấp
Sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc, xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.
Không gian nội thất rộng nhất phân khúc với chiều dài cơ sở 2,525mm cùng khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm và thể tích khoang hành lý lên tới 261l, có thể tăng lên 276l khi bỏ tấm ngăn.
Tiết kiệm nhiên liệu TOYOTA WIGO được trang bị khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ xuyên suốt chặng đường dài.
Wigo 1.5 CVT | Wigo 1.5 MT | |
Kích thước tổng thể (mm) | 3760 x 1665 x 1515 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.5 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/ Vòng/phút) | 113/4500 | 113/4500 |
Dung tích động cơ (cc) | 1198 cc | |
Công suất tối đa ((kw)) hp/ Vòng/phút) | (65) 87/6000 | (65) 87/6000 |
vành bánh xe | 175/65R14 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.5 | |
Kết hợp (L/100km) | 5.2 | |
Trong đô thị (L/100km) | 6.5 |
Quý khách điền vào mẫu thông tin dưới đây để nhận báo giá tốt nhất. Toyota Quảng Ninh sẽ liên hệ và tư vấn cho Quý khách ngay.